Tonrolle /f/ÂM, TV/
[EN] capstan
[VI] tời
Tonwelle /f/ÂM/
[EN] capstan
[VI] tời
Spill /nt/CƠ, VT_THUỶ/
[EN] capstan
[VI] tời (phụ tùng trên tàu)
Ankerwinde /f/CƠ/
[EN] capstan
[VI] tời
Flaschenzug /m/KTA_TOÀN/
[EN] hoist
[VI] tời, palăng
Hebezug /m/KTA_TOÀN/
[EN] hoist (cái)
[VI] (cái) tời, máy nâng
Drehkreuz /nt/CNSX/
[EN] capstan, turnstile
[VI] tời, cửa quay
Antriebswelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] capstan
[VI] tời, bánh căng
Schiffswinde /f/CƠ/
[EN] capstan
[VI] cái tời
Winde /f/VT_THUỶ/
[EN] winch
[VI] cái tời
Kurbel /f/XD/
[EN] winch
[VI] cái tời
Bandantriebsachse /f/KT_GHI, KT_ĐIỆN/
[EN] capstan
[VI] cái tời (máy ghi âm)
Bandantriebswelle /f/ÂM, TV/
[EN] capstan
[VI] cái tời
Winde /f/XD/
[EN] gin, jack, winch
[VI] cái tời, cái kích
Derrickkran /m/VTHK/
[EN] derrick
[VI] cái tời, đeric (máy bay lên thẳng)
Winde /f/CT_MÁY/
[EN] capstan, lifting jack, winch, windlass
[VI] cái tời, kích nâng
Winde /f/CƠ/
[EN] hoist, jack
[VI] cái tời, kích nâng
Göpel /m/XD/
[EN] gin
[VI] cái tời, trục nâng (công việc khoan)