lift /xây dựng/
lớp (bêtông)
lift /xây dựng/
sự cất cánh
lift /xây dựng/
độ nâng
lift /xây dựng/
giải khấu
lift /toán & tin/
sự đưa lên
lift
nhấc
lift
nhấc lên
lift
cái tời
lift /vật lý/
tháo khuôn (mẫu)
lift /cơ khí & công trình/
cái trục
lift
chỗ gồ lên
lift /xây dựng/
chỗ gồ lên
lift
đợt (đá xây)
lift /xây dựng/
đợt (đá xây)