TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lift

lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cất cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải khấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đưa lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhấc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhấc lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái tời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ gồ lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đợt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lift

 lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift /xây dựng/

lớp (bêtông)

 lift /xây dựng/

sự cất cánh

 lift /xây dựng/

độ nâng

 lift /xây dựng/

giải khấu

 lift /toán & tin/

sự đưa lên

 lift

nhấc

 lift

nhấc lên

 lift

cái tời

 lift /vật lý/

tháo khuôn (mẫu)

 lift /cơ khí & công trình/

cái trục

 lift

chỗ gồ lên

 lift /xây dựng/

chỗ gồ lên

 lift

đợt (đá xây)

 lift /xây dựng/

đợt (đá xây)