TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhấc

nhấc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhấc .

xé rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xé vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia xé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẩng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhấc

 lift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhấc

heben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auflieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhấc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhấc .

aufzerren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schließleisten verhindern ein Abheben des Schlittens.

Các thanh khóa ngăn chặn các bàn trượt bị nhấc lên.

Der Tampon hebt ab und wird zum Formteil bewegt.

Tấm gối mực silicon được nhấc lên và di chuyển đến sản phẩm đểin.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anzugsstromphase.

Giai đoạn nhấc ti kim.

Scheibe mit Saughebern herausheben.

Nhấc kính lên bằng thiết bị nâng hút.

Das Fahrpedal muss beim Schalten nicht unbedingt zurückgenommen werden.

Người lái xe không nhất thiết phải nhấc chân khỏi bàn đạp ga trong khi sang số.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufzerren /vt/

1. xé rách, xé vụn, chia xé; giày vò; 2. ngẩng, ngóc, nhấc (đầu...).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhấc

nhấc

heben vt, auflieben vt, hochheben vt; nhấc bàng hai tay (cừ tạ) beidarmigges Stoß heben vt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lift

nhấc