anreißen /vt/
1. làm rách, xé rách, sờn rách;
aufreißen 1 /1 vt/
1. xé rách, làm rách, làm thủng, làm gãy;
aufzerren /vt/
1. xé rách, xé vụn, chia xé; giày vò; 2. ngẩng, ngóc, nhấc (đầu...).
durchreiaen /I vt/
làm rách, xé rách, làm thủng, phá vở, phá thủng, chọc thủng, đột phá; II vi (s) [bị] rách, thủng, vỡ; chọc thủng, vượt qua.
zerreißen /I vt/
xé rách, xé vụn, xé nát, làm rách, giật đút, làm đút, làm gãy; die Fesseln zerreißen cắt đút các mối quan hệ của mình; II vi (s) [bị] rách, rách toạc, rách ra, toạc ra; [bị] mòn, sòn, hỏng.
Aufreißung I /f =, -en/
1. [sự] xé rách, làm rách, làm thủng, làm gãy; cắt đút, đoạn tuyệt; 2. [sự] nút nê, bổ dọc, tách, vô; 3. [sự] dô, tháo, phân chia..
einreiaen /I vt/
1. làm rách, xé rách (một tý); 2. dâ, phá; II vi (s) 1. [bị] rách, đút, đứt đoạn, đút khúc, rách toạc; 2. [bị] bẻ gãy, hỏng, phá hỏng, phá vô; 3. bám chắc, ăn sâu (về nhũng cái xấu...), lan rộng, lan truyền.