tear
xé
tear
xé ra
tear
xé rách
tear
chỗ rách
tear
rách
rupture stress, tear
ứng suất đứt
abrasion test, tear
thí nghiệm về sự mòn
score marks, tear /cơ khí & công trình/
vết xây sát
drop luubricator, drops, pellet, tear
vịt dầu nhỏ giọt
Có khối lượng chất gôm hay nhựa thông nhỏ với hình thù tự nhiên.
A small, naturally formed droplike mass of a gum or resin.
wet break, breakage, burst, tear
sự rách do ẩm