Việt
ứng suất phá huy
ứng suất gãy
ứng suất đứt
ứng suất phá hoại
ứng suất phá hủy
ứng suất đứt gãy
Anh
rupture stress
tear
sabotage
breaking stress
Đức
Bruchspannung
Pháp
contrainte de rupture
breaking stress,rupture stress /SCIENCE,TECH/
[DE] Bruchspannung
[EN] breaking stress, rupture stress
[FR] contrainte de rupture
rupture stress, tear
rupture stress, sabotage