failure stress, fracture
ứng suất phá hoại
rupture stress, sabotage
ứng suất phá hoại
failure stress
ứng suất phá hoại
failing stress
ứng suất phá hoại
rupture stress
ứng suất phá hoại
proof stress
ứng suất phá hoại
breaking stress
ứng suất phá hoại
bearing stress
ứng suất phá hoại (gãy)
breaking stress
ứng suất phá hoại (gãy)
bursting stress
ứng suất phá hoại (vỡ)
breaking stress
ứng suất phá hoại
breaking stress, failing stress, failure stress, proof stress, rupture stress
ứng suất phá hoại (gãy)
bearing stress
ứng suất phá hoại (gãy)
bursting stress
ứng suất phá hoại (vỡ)
bearing stress, breaking stress /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
ứng suất phá hoại (gãy)