rupture stress /cơ khí & công trình/
ứng suất đứt
breaking stress, rupture stress /điện lạnh/
ứng suất gãy
breaking stress, failing stress, failure stress, proof stress, rupture stress
ứng suất phá hoại (gãy)
breaking stress, bursting stress, opening stress, proof stress, rupture stress
ứng suất phá hủy