proof stress /xây dựng/
ứng suất thí nghiệm
proof stress /hóa học & vật liệu/
ứng suất thử
proof stress /cơ khí & công trình/
ứng suất thử kéo
proof stress /hóa học & vật liệu/
ứng suất thử kéo
mechanical liquid limit device, point of fluidity, proof stress, yield limit
thiết bị định giới hạn chảy lỏng
breaking stress, failing stress, failure stress, proof stress, rupture stress
ứng suất phá hoại (gãy)
breaking stress, bursting stress, opening stress, proof stress, rupture stress
ứng suất phá hủy