breaking stress
giới hạn bền kéo
breaking stress /cơ khí & công trình/
giới hạn bền kéo
breaking stress
ứng suất giới hạn (gãy)
breaking stress /cơ khí & công trình/
ứng suất khi hãm
breaking stress
ứng suất phá hoại
breaking stress, rupture stress /điện lạnh/
ứng suất gãy
bearing stress, breaking stress /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
ứng suất giới hạn (gãy)
bearing stress, breaking stress /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
ứng suất phá hoại (gãy)
breaking stress, crippling stress, critica1 stress, critical stress
ứng suất tới hạn
breaking stress, bursting stress, opening stress, proof stress, rupture stress
ứng suất phá hủy
breaking stress, resistance to tearing, rupture strength, strain of ultimate tenacity strain, strength of extension, tensile strength, ultimate stress, ultimate tensile strength, ultimate tension
giới hạn bền kéo