Việt
ứng suất tới hạn
giới hạn bền kéo
Anh
critical stress
ultimate stress
breaking stress
crippling stress
critica1 stress
cơ breaking stress
Đức
kritische Spannung
Bruchbeanspruchung
kritische Spannung /f/L_KIM/
[EN] critical stress
[VI] ứng suất tới hạn
Bruchbeanspruchung /f/CT_MÁY/
[EN] cơ breaking stress
[VI] ứng suất tới hạn, giới hạn bền kéo
ultimate stress /toán & tin/
breaking stress, crippling stress, critica1 stress, critical stress