Việt
điện áp tới hạn
ứng suất tới hạn
Anh
critical stress
critical voltage
Đức
kritische Spannung
Pháp
contrainte critique
tension critique
kritische Spannung /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] critical voltage
[VI] điện áp tới hạn
kritische Spannung /f/L_KIM/
[EN] critical stress
[VI] ứng suất tới hạn
kritische Spannung /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] kritische Spannung
[FR] contrainte critique
kritische Spannung /ENG-ELECTRICAL/
[FR] tension critique