bearing stress /cơ khí & công trình/
ứng suất chèn dập
bearing stress
ứng suất dập
bearing stress /xây dựng/
ứng suất ép mặt
bearing stress
ứng suất giới hạn (gãy)
bearing stress
ứng suất phá hoại (gãy)
bearing stress
ứng suất nén
bearing stress, breaking stress /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
ứng suất giới hạn (gãy)
bearing stress, breaking stress /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
ứng suất phá hoại (gãy)
bearing stress, compressing stress, compression stress, compressive stress
ứng suất nén