Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bursting stress
ứng suất ép thẳng
bursting stress
ứng suất phá hoại (vỡ)
bursting stress
ứng suất phá hủy
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
bursting stress
ứng suất phá huỷ
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bursting stress
ứng suit phá húy