fracture /hóa học & vật liệu/
sự gẫy
fracture /y học/
gãy xương
fracture /xây dựng/
phá hủy giòn
fracture
nết đứt gãy
fracture
vết gãy
fracture
vết vỡ
fracture, rupture /cơ khí & công trình;điện;điện/
sự gẫy
destruction, fracture
sự phá hoại
centrifugal fault, fracture
sự đứt gãy nghịch
brittle failure, fracture
sự gãy giòn
contact fault, fracture
sự hỏng tiếp điểm
brinle surface, fracture
mặt gãy
failure stress, fracture
ứng suất phá hoại
material flaw, fracture
vết nứt vật liệu
circumferential fault, fracture
phay vòng quanh
breaking-off, burst, fracture
sự đứt đoạn
transverse cracking, failure, fracture
sự nứt trên phương ngang
retaining wall with a broken back, fracture
tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau