Việt
vết gãy
mặt gãy
vết nứt
sự nứt
sự gãy
sự hỏng
Anh
fracture
Đức
Bruch
In der Folge auftretende Brüche zeigen oft wenig verformte Trennungszonen und kein sichtbares Korrosionsprodukt.
Vết gãy do hậu quả của vết nứt thường không cho thấy vùng phân cách đã bị biến dạng cũng như dấu vết của sự ăn mòn.
Scharnierbruch
Vết gãy bản lề
vết gãy, mặt gãy, vết nứt, sự nứt, sự gãy, sự hỏng
Bruch /m/CT_MÁY/
[EN] fracture
[VI] vết gãy, mặt gãy