Việt
sự gãy giòn
sự vỡ giòn
sự phá huỷ giòn
mặt gãy giòn
sự phá hoại giòn
vết gãy giòn
Anh
brittle failure
fracture
brittle fracture
Đức
Sprödbruch
Trennbruch
sprödes Versagen
Sprödigkeitsbruch
Sproedbruch
sproeder bruch
Pháp
rupture fragile
rupture franche
rupture vitreuse
brittle failure,brittle fracture /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sproedbruch; Trennbruch; sproeder bruch
[EN] brittle failure; brittle fracture
[FR] rupture fragile; rupture franche; rupture vitreuse
sự gãy giòn, vết gãy giòn
brittle failure, fracture
Sprödbruch /m/CNH_NHÂN/
[EN] brittle failure
[VI] sự vỡ giòn, sự gãy giòn
Sprödigkeitsbruch /m/CNH_NHÂN/
sprödes Versagen, Sprödbruch, Trennbruch
sự phá huỷ giòn, sự gãy giòn