TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprödbruch

vết nứt không dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vỡ giòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gãy giòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt gãy giòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết nứt theo mặt thớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sprödbruch

brittle failure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

nonplastic fracture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brittle fracture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cleavage crack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brittle fracture/brittle failure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

sprödbruch

Sprödbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

sprödes Versagen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Trennbruch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

brittle failure

sprödes Versagen, Sprödbruch, Trennbruch

brittle fracture/brittle failure

Sprödbruch, Trennbruch, sprödes Versagen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprödbruch /m/CNSX/

[EN] nonplastic fracture

[VI] vết nứt không dẻo

Sprödbruch /m/CNH_NHÂN/

[EN] brittle failure

[VI] sự vỡ giòn, sự gãy giòn

Sprödbruch /m/CƠ/

[EN] brittle fracture

[VI] sự gãy giòn; mặt gãy giòn

Sprödbruch /m/L_KIM/

[EN] brittle fracture, cleavage crack

[VI] vết nứt theo mặt thớ; sự gãy giòn; mặt gãy giòn