Việt
vết nứt vật liệu
khe nứt vật liệu
Anh
material flaw
fracture
Đức
Materialfehler
Materialfehler /m/KTV_LIỆU/
[EN] material flaw
[VI] vết nứt vật liệu, khe nứt vật liệu
vết nứt vật liệu, khe nứt vật liệu
material flaw, fracture
material flaw /hóa học & vật liệu/