Materialfehler /m/CNH_NHÂN/
[EN] flaw
[VI] khuyết tật
Materialfehler /m/CT_MÁY/
[EN] material defect
[VI] khuyết tật vật liệu
Materialfehler /m/CH_LƯỢNG/
[EN] defect of material
[VI] khuyết tật vật liệu
Materialfehler /m/KT_DỆT/
[EN] flaw
[VI] khuyết tật
Materialfehler /m/KTV_LIỆU/
[EN] material flaw
[VI] vết nứt vật liệu, khe nứt vật liệu