Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Materialfehler /der/
khuyết tật của vật liệu;
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
material defect
khuyết tật của vật liệu
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
flaw of material
khuyết tật của vật liệu
materials flaw
khuyết tật của vật liệu