TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuyết tật

khuyết tật

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiếu sót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuyết điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

méo mó

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hư hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phế liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không đủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phản đối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỗ hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sai hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu óc không bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tì vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khụyết điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỗ sai

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

lổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hoàn hảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền tố chỉ biến dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rỗng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không màu // điểm rỗng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chỗ để trống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.chỗ hỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sai hỏng 2.sự trượt lở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sụt lở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

khuyết tật

defect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

blemish

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

disability

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

fault

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deficiency

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

failure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

disease

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unsoundness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flaw'

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

imperfection

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

deformity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

injury

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shortcoming

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refuse

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

objection

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

defective

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

error

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonconformity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonconformance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

defect n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 pro-

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khuyết tật

Fehler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Defekt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Störstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mängel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

defektiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mangel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Produktionsfehler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

có khuyết tật defekt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unvollkommenheit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Materialfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fehlerhaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschädigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knacks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vitium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aberration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Webfehler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Makel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fehlerfrei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H340 Kann genetische Defekte verursachen <Expositionsweg angeben, sofern schlüssig belegt ist, dass diese Gefahr bei keinem anderen Expositionsweg besteht>.

H340 Có thể gây khuyết tật di truyền <Thông báo về đường phơi nhiễm, nếu có chứng minh rõ ràng là nguy cơ này không xảy ra ở các đường phơi nhiễm khác>.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wird dieses Agglomerat nicht vollständig zerstört, liegt eine potenziale Fehlerstelle vor, die die physikalischen Eigenschaften des Elastomerproduktes beeinflussen kann (Bild 3).

Nếu khối kết tụ này không được tán nhuyễnhoàn toàn, có thể sẽ tạo nên những khuyết tật ảnh hưởng đến lý tính của sản phẩm dẻođàn hồi (Hình 3).

Beim Tempern versucht man die Spannungen und Strukturdefekte auszugleichen, indem man den Kunststoff auf eine Temperatur unterhalb der Warmformtemperatur erhitzt.

Trong khi ủ, người ta tìm cách cân bằng ứng suất và khuyết tật của cấu trúc bằng cách nung chất dẻo tới khoảng nhiệt độ dưới nhiệt độ gia công khuôn nóng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

erbgutverändernd (mutagen), wenn sie vererbbare genetische Schäden zur Folge haben oder deren Häufigkeit erhöhen können (Seite 35).

gây đột biến gen (mutagen), nếu chúng có thể gây khuyết tật di truyền hay làm tăng tỷ lệ đột biến (trang 35).

fortpflanzungsgefährdend (reproduktionstoxisch), wenn sie nicht vererbbare Schäden der Nachkommenschaft hervorrufen oder die Häufigkeit solcher Schäden erhöhen (fruchtschädigend) oder wenn sie eine Beeinträchtigung der männlichen oder weiblichen Fortpflanzungsfunktionen oder der Fortpflanzungsfähigkeit zur Folge haben können (fruchtbarkeitsgefährdend),

gây hại cho khả năng sinh sản, nếu chúng gây khuyết tật không di truyền cho con cái hay tăng khả năng mắc khuyết tật ấy (làm hư thai) hay nếu chúng có thể làm suy giảm chức năng sinh sản của đàn ông hay phụ nữ (gây hại cho khả năng thụ thai),

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

technische Mängel

sai sót về mặt kỹ thuật.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blank

rỗng ; không màu // điểm rỗng , chỗ để trống ; khuyết tật

failure

1.chỗ hỏng, khuyết tật; sự sai hỏng 2.sự trượt lở; sự sụt lở

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

defect

Thiếu sót, khuyết điểm, khuyết tật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pro- /y học/

tiền tố chỉ biến dạng, khuyết tật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fehlerfrei /a/

không có] lổi, thiếu sót, khuyết tật; hoàn hảo, hoàn mỹ, không chê trách được, không nhầm.

defektiv /a/

có] tật, khuyết tật, thiếu sót, không hoàn hảo.

Từ điển ô tô Anh-Việt

defect n.

Khuyết tật, chỗ sai

Từ điển toán học Anh-Việt

defect

(số) khuyết; khuyết tật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Knacks /der; -es, -e/

(ugs ) khuyết tật;

Störstelle /die (Chemie)/

khuyết tật (của mạng tinh thể);

Defekt /der; -[e]s, -e/

khuyết tật (tinh thể);

Vitium /das; -s, Vitia (Med.)/

tật; khuyết tật;

Defekt /der; -[e]s, -e/

(Med ) tật; khuyết tật (ở một bộ phận nào đó của cơ thể hay của một trong các giác quan);

defektiv /[defek'ti-.f, auch: 'de:...] (Adj.) (bildungsspr.)/

có tật; khuyết tật;

Aberration /[ap|era'tsio:n], die; -, -en/

(Biol ) khuyết tật; sắc sai;

Webfehler /der/

(ugs ) đầu óc không bình thường; khuyết tật;

Makel /[’ma:kal], der; -s, - (geh.)/

thiếu sót; khuyết điểm; khuyết tật; tì vết;

Mängel /Ị. (o. Pl.) sự thiếu, sự thiếu thốn, sự khan hiếm, sự thiếu hụt; jmdn. aus Mangel an Beweisen freispre chen/

(meist PL) tật; khuyết tật; khụyết điểm; thiếu sót; sai sót;

sai sót về mặt kỹ thuật. : technische Mängel

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Khuyết tật

Sự không hoàn thiện hay mất liên tục, có thể phát hiện được bằng thử không phá hủy, và có thể không nhất thiết phải loại bỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Materialfehler /m/CNH_NHÂN/

[EN] flaw

[VI] khuyết tật

Materialfehler /m/KT_DỆT/

[EN] flaw

[VI] khuyết tật

Fehler /m/SỨ_TT, CNH_NHÂN/

[EN] defect

[VI] khuyết tật (vật liệu)

fehlerhaft /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] defective (có)

[VI] (có) khuyết tật

beschädigt /adj/CNH_NHÂN/

[EN] defective

[VI] khuyết tật, hỏng (thanh nhiên liệu)

Störstelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] defect

[VI] khuyết tật, chỗ hỏng

Mängel /m pl/CH_LƯỢNG/

[EN] defect, deficiency

[VI] khuyết tật, sự hụt

Fehler /m/KT_ĐIỆN/

[EN] defect, failure, fault

[VI] khuyết tật, sự cố

Fehler /m/L_KIM/

[EN] defect, flaw

[VI] khuyết tật, vết nứt

Fehler /m/KT_DỆT/

[EN] flaw

[VI] khuyết tật, vết nứt

Defekt /m/KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, L_KIM/

[EN] defect, flaw

[VI] khuyết tật, sai hỏng

Fehler /m/CƠ/

[EN] fault, flaw

[VI] vết rạn, khuyết tật, sự cố

Fehler /m/CH_LƯỢNG/

[EN] defect, error, nonconformity, nonconformance

[VI] khuyết tật, lỗi, sai hỏng, sự không phù hợp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blemish

khuyết tật

deformity

méo mó, khuyết tật

injury

hư hỏng, khuyết tật

shortcoming

khuyết điểm, khuyết tật

refuse

phế liệu, xỉ, khuyết tật

deficiency

khuyết tật, thiếu sót, không đủ

objection

phản đối, khuyết điểm, khuyết tật

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Defekt,Fehler,Unvollkommenheit

[EN] defect, fault, imperfection

[VI] khuyết tật,

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Disability

Khuyết tật

An illness, injury or condition that makes it difficult for someone to do the things that other people do.

Bệnh tật, thương tật hoặc tình trạng sức khỏe khiến một người bị khó khăn khi muốn làm được những gì người khác làm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khuyết tật

khuyết tật

Fehler m, Mangel m, Produktionsfehler m; có khuyết tật defekt (a).

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

defect

khuyết tật

disability

(sự) khuyết tật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

flaw'

khuyết tật

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

defect

khuyết tật

disease

khuyết tật

blemish

khuyết tật (bề mặt)

unsoundness

khuyết tật