Sprung /m/CƠ/
[EN] flaw
[VI] vết nứt, khe nứt
Riß /m/GIẤY/
[EN] flaw
[VI] lỗ hổng, vết nứt
Gußnarbe /f/CƠ/
[EN] flaw
[VI] vết rạn đúc, chỗ nứt đúc
Mangel /m/CNH_NHÂN/
[EN] flaw
[VI] khe nứt (ở vật liệu)
Materialfehler /m/CNH_NHÂN/
[EN] flaw
[VI] khuyết tật
Materialfehler /m/KT_DỆT/
[EN] flaw
[VI] khuyết tật
Fehler /m/KT_DỆT/
[EN] flaw
[VI] khuyết tật, vết nứt
Blase /f/CNSX/
[EN] flaw
[VI] vết nứt (ở vật đúc)
Anriß /m/CƠ/
[EN] cracking, flaw
[VI] vết nứt, vết rạn
Fehler /m/CƠ/
[EN] fault, flaw
[VI] vết rạn, khuyết tật, sự cố
Fehler /m/L_KIM/
[EN] defect, flaw
[VI] khuyết tật, vết nứt
Defekt /m/KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, L_KIM/
[EN] defect, flaw
[VI] khuyết tật, sai hỏng