TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết nứt đúc

vết nứt đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuyết tật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sai hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết rạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hổng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ tổ ong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết rạn đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vết nứt đúc

casting crack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flaw

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

casting crack

vết nứt đúc

flaw

khuyết tật, sai hỏng, vết nứt, khe nứt, vết rạn, lỗ hổng, rỗ tổ ong, vết rạn đúc, vết nứt đúc