Absturz /m/M_TÍNH/
[EN] crash
[VI] sự cố
Havarie /f/CNH_NHÂN/
[EN] average
[VI] sự cố
Betriebsausfall /m/KT_ĐIỆN/
[EN] failure
[VI] sự cố (vận hành)
Unfall /m/V_TẢI/
[EN] accident
[VI] sự cố, tai nạn
innere Störgröße /f/CNSX/
[EN] failure
[VI] sự cố, sự hỏng (máy)
Ausfall /m/XD, M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] breakdown, failure
[VI] sự hỏng, sự cố
Ausfall /m/KT_ĐIỆN/
[EN] breakdown, failure
[VI] sự hỏng, sự cố
Ausfall /m/TV, KTH_NHÂN, CT_MÁY, CƠ, VT&RĐ/
[EN] breakdown, failure
[VI] sự hỏng, sự cố
Ausfall /m/KTA_TOÀN, V_THÔNG/
[EN] breakdown, failure
[VI] sự hỏng, sự cố (mạng, máy)
Fehler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] defect, failure, fault
[VI] khuyết tật, sự cố
Fehler /m/M_TÍNH/
[EN] failure, fault
[VI] sự cố, sự sai hỏng
Fehler /m/ĐIỆN/
[EN] fault
[VI] sự hư hỏng, sự cố
Fehler /m/CT_MÁY/
[EN] fault
[VI] sự hư hỏng, sự cố
fehlerhaft /adj/ĐIỆN/
[EN] faulty, out of operation (có)
[VI] (có) sự cố, không hoạt động
Störung /f/V_THÔNG/
[EN] fault, interference, noise
[VI] sự cố, nhiễu, tiếng ồn
Fehler /m/CƠ/
[EN] fault, flaw
[VI] vết rạn, khuyết tật, sự cố
Fehlerbedingung /f/M_TÍNH/
[EN] error condition, fault
[VI] điều kiện lỗi, sai hỏng, sự cố
Störung /f/M_TÍNH/
[EN] failure, interference, malfunction, noise
[VI] sự cố, sự nhiễu, sự trục trặc, tiếng ồn