stratification
sự phân tầng, sự phân lớp, sự thành tầng ~ of atmosphere sự phân tầng khí quyển ~ plane m ặ t đị a tầng density ~ sự phân lớp theo mật độ ionospheric ~ sự phân tầng điện ly primary ~ sự phân lớp nguyên sinh rock ~ sự phân lớp đá stable ~ sự phân tầng vững bền thermal ~ sự phân tầng nhiệt thermodyamic ~ sự phân tầng nhiệt động
interstratification
vỉa kẹp ; sự phân lớp, sự gian tầng
sheeting
lớp; sự phân lớp; tính xếp lớp; thớ lớp foliation ~ sự phân lớp, sự phân phiến
spalling
1. sự đập vụn 2. sự tách lớp , sự phân lớp , sự bong lớp ~of roof sự bong lớp mái
lamination
sự phân lớp , sự phân phiến ; thớ lớp curved cross ~ thớ lớp xiên uốn cong horizontal ~ thớ lớp nằm ngang sinuous ~ thớ lớp uốn lượn wave-like ~ thớ lớp dạng sóng
bedding
1.thớ lớp; sự phân lớp, sự phân vỉa; thế nằm 2.đs. thảm rừng convolute ~ thớ lớp cuốn xoắn cross ~ thớ lớp cắt ngang diagonal ~ sự phân lớp chéo discordant ~ thế nằm không chỉnh hợp false ~ thớ lớp giả flaser ~ phân lớp bắt chéo graded ~ thớ lớp tăng cấp (theo đọ hạt ) , sự sắp xếp granit herring-bone ~ thớ lớp chứa xương cá mòi hummocky ~ thớ lớp hình gò đồi irregular ~ thớ lớp không đều đặn ; (sự) phân lớp không đều lenticular ~ thớ lớp dạng thấu kính oblique ~ sự phân lớp xiên ; thớ lớp xiên orinigal ~ thế nằm nguyên thuỷ , thế nằm ban đầu overturned ~ thớ lớp nằm đảo ngược parallel ~ thế nằm song song ; thớ lớp song song regular ~ thớ lớp đề đăn j, (sự0 phân lớp đều đặn rock ~ nền đá lót torrential ~ sự phân lớp dòng xiết unbroken ~ thế nằm nguyên vẹn (không bị phá huỷ) wave-like ~thớ lớp dạng sóng