interstratification /hóa học & vật liệu/
sự gian tầng
interstratification /hóa học & vật liệu/
sự gian tầng
interstratification /xây dựng/
tính xen tầng
cleat, cleavage, interstratification, stratification
tính phân lớp
intercalation, interstrafication, interstratification, seam, shed
vỉa kẹp
banding, bedding, breaking, classification, delamination, foliation, interstrafication, interstratification, lamination
sự phân lớp