TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 banding

sự phân dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo dải nhãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo diềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đóng đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đai quấn băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 banding

 banding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hooping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breaking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foliation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interstrafication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interstratification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banding /cơ khí & công trình/

sự phân dải

 banding

sự tạo dải

 banding

sự tạo dải nhãn

 banding /xây dựng/

dây mảnh

 banding /điện tử & viễn thông/

sự phân dải

 banding /hóa học & vật liệu/

sự tạo diềm

 banding /xây dựng/

sự đóng đai

 banding /điện lạnh/

sự đai quấn băng

 banding, hooping /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

sự đóng đai

 banding, fringing /toán & tin/

sự tạo diềm

 banding, bedding, breaking, classification, delamination, foliation, interstrafication, interstratification, lamination

sự phân lớp