banding /cơ khí & công trình/
sự phân dải
banding
sự tạo dải
banding
sự tạo dải nhãn
banding /xây dựng/
dây mảnh
banding /điện tử & viễn thông/
sự phân dải
banding /hóa học & vật liệu/
sự tạo diềm
banding /xây dựng/
sự đóng đai
banding /điện lạnh/
sự đai quấn băng
banding, hooping /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sự đóng đai
banding, fringing /toán & tin/
sự tạo diềm
banding, bedding, breaking, classification, delamination, foliation, interstrafication, interstratification, lamination
sự phân lớp