cleavage, delamination, exfoliation, laminating, lamination
sự tách lớp
Sự tách rời một vật có dạng phiến thành các lớp cơ bản.
The separation of a laminate into its basic layers.
banding, bedding, breaking, classification, delamination, foliation, interstrafication, interstratification, lamination
sự phân lớp