Việt
ép nhựa
sự tách lớp
Anh
laminating
cleavage
delamination
exfoliation
lamination
laminating /ô tô/
cleavage, delamination, exfoliation, laminating, lamination
Sự tách rời một vật có dạng phiến thành các lớp cơ bản.
The separation of a laminate into its basic layers.