lamination /điện lạnh/
lá tôn cán
lamination /điện lạnh/
sự cán mỏng
lamination /cơ khí & công trình/
sự cán tấm
lamination
sự cán mỏng
lamination
sự dát (mỏng)
lamination
sự dát mỏng
lamination /cơ khí & công trình/
sự dát (mỏng)
lamination
sự phân phiến
lamination
sự phân vỉa
concave joint, lamination
vỉa lõm
lamination, sheet rolling /cơ khí & công trình/
sự cán tấm
flat steel plate, lamination
tôn phẳng
lamination, spreading, laminations /điện/
sự dát mỏng
Các tấm thép kỹ thuật điện dùng trong lõi bộ biến thế, động cơ và máy phát điện...
foliation, lamination, rockdusting, shaly parting
sự phân phiến
cross bedding, interstrafication, lamination, stratification
sự phân vỉa cắt chéo
cleavage, delamination, exfoliation, laminating, lamination
sự tách lớp
Sự tách rời một vật có dạng phiến thành các lớp cơ bản.
The separation of a laminate into its basic layers.
reflective foil laminate, lamination, membrane panel, plate
tấm mỏng phản xạ
attenuated lathe, film, flake, lamellate, lamina, lamination
lớp mỏng
compression perpendicular to grain, lamination, pinch, pinching, press
sự ép vuông góc với thớ
iron sheet, lamination, rolled steel, shear steel, strip steel
thép lá
banding, bedding, breaking, classification, delamination, foliation, interstrafication, interstratification, lamination
sự phân lớp