TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pinching

sự teo đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thắt lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vát nhọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ép vuông góc với thớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pinching

 pinching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pinch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitchout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tailing-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constriction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constringency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 necking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water seal packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 press

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression perpendicular to grain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pinching /hóa học & vật liệu/

sự teo đi

 pinching /hóa học & vật liệu/

sự teo đi

 pinching

sự thắt lại

 pinching /hóa học & vật liệu/

sự thắt lại

 pinching

sự vát nhọn

 pinching /hóa học & vật liệu/

sự vát nhọn

pinch, pinching, pitchout, tailing-out

sự vát nhọn (mạch)

 constriction, constringency, necking, pinch, pinching

sự thắt lại

water seal packing, pinch, pinching, press, pressing

sự nén thủy lực

compression perpendicular to grain, lamination, pinch, pinching, press

sự ép vuông góc với thớ