press
ấn
press
giập
press
ép đè kim (vải)
press
ép là
press
ép vắt
press /toán & tin/
nhấn, ấn, bấm (phím)
press /môi trường/
ép vắt
press /cơ khí & công trình/
máy nén ép
press /toán & tin/
nhấn, ấn, bấm (phím)
press /xây dựng/
sự ấn
press
máy giập
press
máy nén ép
compress, press /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đè
packing factor, press
hệ số nén ép
hammer crusher, press
máy đập văng
power press, press
máy ép cơ khí
multiple blanking, press, pressing
sự dập cắt nhiều lần
offset duplicator, imprinter, press
máy in offset
extrude, jam, mask, press
ép trồi