imprinter /cơ khí & công trình/
dụng cụ dập nổi
imprinter
dụng cụ dập nổi
imprinter
máy đóng dấu
offset duplicator, imprinter, press
máy in offset
forme, impression, imprinter, listing
bản in
imprinter, mark, numbering machine, stamper
máy đóng dấu
objective interference impression, imprinter, imprinting, print
sự in khách quan của nhiễu