print /hóa học & vật liệu/
mẫu in
print
ấn bản
print /toán & tin/
đầu gác thao (đúc)
print /hóa học & vật liệu/
vật in
print /toán & tin/
bản in, in
print /xây dựng/
bản vẽ in
image, print
tạo bản sao
picture quality, print
chất lượng hình ảnh
core print, print
đầu gác thao (đúc)
assembly listing, print
bản in hợp dịch
impression, indentation, print
dấu in
adjustment notch, pointer, print
dấu để lắp ghép
tide mark, print, trace
dấu vết xước thủy triều
Japanese version,edition, print, version
ấn bản tiếng Nhật
objective interference impression, imprinter, imprinting, print
sự in khách quan của nhiễu