Việt
vết triều
dấu vết nước thủy triều
dấu vết xước thủy triều
Anh
tide mark
print
trace
Đức
Gezeitenmarke
Tidezeichen
Pháp
laisse
repère de grande marée
tide mark /SCIENCE/
[DE] Gezeitenmarke; Tidezeichen
[EN] tide mark
[FR] laisse
[FR] repère de grande marée
tide mark, print, trace
o vết triều