TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấn bản

ấn bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh ảnh được in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời rao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yết thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ấn bản

 edition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 print

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 version

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

version

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ấn bản

Ausgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Druck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veröffentlichung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(DIN-Normenheft 4, 3. Auflage)

(DIN-Normen quyển 4, ấn bản thứ 3)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die neueste Ausgabe des Wörterbuchs

ấn bản mồi nhối của cuốn tự điển. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgabe /die; -, -n/

(selten) ấn bản; đợt phát hành (Auflage);

ấn bản mồi nhối của cuốn tự điển. 1 : die neueste Ausgabe des Wörterbuchs

Druck /der; -[e]s, -e u. -s/

(Pl -e) ấn bản; bản in; tranh ảnh được in;

Veröffentlichung /die; -, -en/

bố cáo; lời rao; yết thị; ấn bản;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edition

ấn bản

 print

ấn bản

 version

ấn bản

version

ấn bản