Ausgabe /die; -, -n/
(selten) ấn bản;
đợt phát hành (Auflage);
ấn bản mồi nhối của cuốn tự điển. 1 : die neueste Ausgabe des Wörterbuchs
Druck /der; -[e]s, -e u. -s/
(Pl -e) ấn bản;
bản in;
tranh ảnh được in;
Veröffentlichung /die; -, -en/
bố cáo;
lời rao;
yết thị;
ấn bản;