Việt
ấn bản
đợt phát hành
Đức
Ausgabe
die neueste Ausgabe des Wörterbuchs
ấn bản mồi nhối của cuốn tự điển. 1
Ausgabe /die; -, -n/
(selten) ấn bản; đợt phát hành (Auflage);
ấn bản mồi nhối của cuốn tự điển. 1 : die neueste Ausgabe des Wörterbuchs