TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgabe

EDP

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Số phát hành

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đầu ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dữ liệu ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công suất ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cấp phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân phô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bán tín phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bán ngân phiếu hay cổ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra lưu hành giấy bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra tuyên bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi phân phôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ phân phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chi tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản chi phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại sách được in ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại sách xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng sô' một của một tờ báo hay tạp chí 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chương trình phát sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu sản phẩm được sản xuất 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết quả của máy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgabe

output

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

edition

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

issue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

output process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

readout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

output data

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausgabe

Ausgabe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anzeige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausstoß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Durchsatz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ausgabe

EDP

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Numéro

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sortie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affichage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine gebundene Ausgabe

một cuốn sách bìa cứng.

die neueste Ausgabe des Wörterbuchs

ấn bản mồi nhối của cuốn tự điển. 1

die letzte Ausgabe der Tagesschau um 23 Uhr

chương trình thời sự cuối ngày vào lúc 23 giờ. 1

Từ điển Polymer Anh-Đức

output

Ausstoß, Durchsatz (' Leistung' ); Ausgabe;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgabe /die; -, -n/

(o Pl ) sự cấp phát; sự phân phô' i;

Ausgabe /die; -, -n/

(o Pl ) sự chuyển giao; sự đưa (cho ai vật gì);

Ausgabe /die; -, -n/

(o PI ) (Bankw , Postw ) sự bán tín phiếu; sự bán ngân phiếu hay cổ phiếu;

Ausgabe /die; -, -n/

(o PI ) (Bankw ) sự đưa ra lưu hành giấy bạc (hay ngân phiếu, cổ phiếu); sự phát hành (das Ausgeben, In-Umlauf-Bringen);

Ausgabe /die; -, -n/

(o PI ) sự thông báo; sự ra tuyên bô' (das Bekanntgeben, Verkünden);

Ausgabe /die; -, -n/

nơi phân phôi; chỗ phân phát (Ausgabestelle);

Ausgabe /die; -, -n/

(meist Pl ) sự chi tiền; khoản chi phí (Geldausgabe, Kosten);

Ausgabe /die; -, -n/

(ấn phẩm) loại sách được in ra; loại sách xuất bản (Edition);

eine gebundene Ausgabe : một cuốn sách bìa cứng.

Ausgabe /die; -, -n/

(selten) ấn bản; đợt phát hành (Auflage);

die neueste Ausgabe des Wörterbuchs : ấn bản mồi nhối của cuốn tự điển. 1

Ausgabe /die; -, -n/

từng sô' một của một tờ báo hay tạp chí (Aus gabenummer) 1;

Ausgabe /die; -, -n/

(phát thanh, truyền hình) chương trình phát sóng;

die letzte Ausgabe der Tagesschau um 23 Uhr : chương trình thời sự cuối ngày vào lúc 23 giờ. 1

Ausgabe /die; -, -n/

mẫu sản phẩm được sản xuất 1;

Ausgabe /die; -, -n/

(Datenverarb ) kết quả (đầu ra) của máy tính;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Ausgabe

[EN] issue

[VI] phát hành, xuất ra

Ausgabe

[EN] edition

[VI] phiên bản, ấn bản

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgabe /f/M_TÍNH/

[EN] output, output data

[VI] đầu ra, dữ liệu ra

Ausgabe /f/IN, Đ_KHIỂN, VT&RĐ/

[EN] output

[VI] công suất ra, tín hiệu ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgabe /IT-TECH,TECH/

[DE] Ausgabe

[EN] output; output process

[FR] extraction; sortie

Anzeige,Ausgabe /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzeige; Ausgabe

[EN] readout

[FR] affichage

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ausgabe

[DE] Ausgabe ( EDV)

[EN] output

[FR] EDP

[VI] EDP

Ausgabe

[DE] Ausgabe (Zeitschrift)

[EN] edition, issue

[FR] Numéro (magazine)

[VI] Số phát hành (tạp chí)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausgabe

edition