TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phát hành

sự phát hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra lưu hành giấy bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truyền

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tỏa... ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết quả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ngắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giải phóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thoát ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ném

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giấy biên nhận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự phát hành

issue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issuance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emission

 
Từ điển toán học Anh-Việt

release

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự phát hành

Herausgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Emission

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

issue

kết quả, thành tích, sự chảy ra, sự phát hành

release

sự thả, sự nhả, sự ngắt, sự giải phóng, sự thoát ra, sự tách ra, sự ném, sự phát hành, giấy biên nhận

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emission /í =, -en/

1. (kinh tế) sự phát hành (giấy bạc, ngân phiếu...); 2. (vật lý) sự phát xạ, tỏa... ra (nhiệt, ánh sáng...).

Từ điển toán học Anh-Việt

emission

sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Herausgabe /die; -/

sự xuất bản; sự phát hành;

Ausgabe /die; -, -n/

(o PI ) (Bankw ) sự đưa ra lưu hành giấy bạc (hay ngân phiếu, cổ phiếu); sự phát hành (das Ausgeben, In-Umlauf-Bringen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flotation, issuance, issue

sự phát hành

issue, release lever

sự phát hành

 flotation

sự phát hành

 issuance

sự phát hành