TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flotation

sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuyển nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyển nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nổi sắc tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cầu trục nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trôi tần số tuyến tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flotation

 flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 differential flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pigment floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floating crane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issuance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 issue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

linear frequency drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 driftage drift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floatation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flotation

sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//

Ký thuật chia tách các hạt chất rắn khác loại trong chất lỏng, dựa trên thực tế cấu trúc hóa học của một số hạt tạo cho chúng có khả năng hấp thụ nước trong khi các hạt khác thì không. Từ tương đương flotattion technique.

A technique that separates different types of solid particles in a liquid, due to the fact that the chemical structure of some particles will cause them to absorb water while others do not.Also, FLOTATION TECHNIQUE.

 flotation

sự tuyển nổi

 flotation /toán & tin/

sự lưu hành (trái khoán)

 flotation /xây dựng/

sự lưu hành (trái khoán)

 flotation /điện tử & viễn thông/

sự lưu hành (trái khoán)

 flotation

sự phát hành

 flotation

sự lưu hành (trái khoán)

 differential flotation, flotation /hóa học & vật liệu/

tuyển nổi

pigment floating, flotation

sự nổi sắc tố

floating crane, flotation

cầu trục nổi

 flotation, issuance, issue

sự phát hành

linear frequency drift, driftage drift, floatation, floating, flotation

sự trôi tần số tuyến tính