flotation
sự tách đãi/ kỹ thuật tách đãi//
Ký thuật chia tách các hạt chất rắn khác loại trong chất lỏng, dựa trên thực tế cấu trúc hóa học của một số hạt tạo cho chúng có khả năng hấp thụ nước trong khi các hạt khác thì không. Từ tương đương flotattion technique.
A technique that separates different types of solid particles in a liquid, due to the fact that the chemical structure of some particles will cause them to absorb water while others do not.Also, FLOTATION TECHNIQUE.
flotation
sự tuyển nổi
flotation /toán & tin/
sự lưu hành (trái khoán)
flotation /xây dựng/
sự lưu hành (trái khoán)
flotation /điện tử & viễn thông/
sự lưu hành (trái khoán)
flotation
sự phát hành
flotation
sự lưu hành (trái khoán)
differential flotation, flotation /hóa học & vật liệu/
tuyển nổi
pigment floating, flotation
sự nổi sắc tố
floating crane, flotation
cầu trục nổi
flotation, issuance, issue
sự phát hành
linear frequency drift, driftage drift, floatation, floating, flotation
sự trôi tần số tuyến tính