Việt
sự nổi sắc tố
Anh
pigment floating
flotation
Đức
Ausschwimmen des Pigments
Ausschwimmen des Pigments /nt/C_DẺO/
[EN] pigment floating
[VI] sự nổi sắc tố
pigment floating, flotation
pigment floating /hóa học & vật liệu/