TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nổi sắc tố

sự nổi sắc tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự nổi sắc tố

pigment floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pigment floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nổi sắc tố

Ausschwimmen des Pigments

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschwimmen des Pigments /nt/C_DẺO/

[EN] pigment floating

[VI] sự nổi sắc tố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pigment floating, flotation

sự nổi sắc tố

 pigment floating /hóa học & vật liệu/

sự nổi sắc tố