floating
lơ lửng
floating
lớp đáy (vữa)
floating /xây dựng/
lớp đáy (vữa)
floating /xây dựng/
lớp lót nổi
1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.2. mô tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp láng.
1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.
floating
sự thả bè
floating /xây dựng/
sự trả trôi
floating /điện/
không gánh
floating /xây dựng/
sự thả bè
floating /xây dựng/
hạ thủy (tàu)
floating /xây dựng/
sự hạ thủy
floating /xây dựng/
sự xoa
afloat, floating
lơ lửng
displace, floating
di động
append, floating
treo
bulk floatation, floating
sự nổi toàn bộ
floating, primary coat /xây dựng/
lớp trát lót
float plug, floating
cầu nổi
floating, launch lathe /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
hạ thủy (tàu)
floating, relief painting /xây dựng/
sơn nổi
astatic magnetometer, floating
từ kế phiếm định
floating, launching, launch /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự hạ thủy
alternate record key, floating
phím ghi thay đổi
dynamic regulation, dynamic, floating
bộ diều chỉnh động
linear frequency drift, driftage drift, floatation, floating, flotation
sự trôi tần số tuyến tính
bituminous base course, bed, bed course, bed layer, first lathe, floating, foundation
lớp nền bitum
floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/
đội cứu viện
floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/
đội làm đường cơ động