TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 foundation

nền đường đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quỹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp đệm nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm nền móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền của móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móng sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vai nền đường đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

móng nông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thành lập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền tảng tính toán tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp móng trên tưới nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 foundation

 foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fund

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

joint filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earth bank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

footing of foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deep foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Deep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

embankment shoulder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 footing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Shallow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shallow footing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shallow foundation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

establishment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trusted Computing Base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asphalt treated base course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subbase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

designed force for centre of footing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 establish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 found

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foundation

nền đường đất

 foundation /xây dựng/

móng, nền móng

1. nền đất tự nhiên hoặc được tạo mà một kết cấu xây dựng đặt trên đó 2. phần dưới cùng của tường tạo thành bởi các khối xây, ở dưới bề mặt một phần hoặc hoàn toàn.

1. the natural or prepared ground or base on which a fabricated structure rests.the natural or prepared ground or base on which a fabricated structure rests.2. the lowest division of a building wall made of masonry, partially or completely beneath the surface.the lowest division of a building wall made of masonry, partially or completely beneath the surface..

 foundation, fund

quỹ

joint filler, foundation

lớp đệm nối

 earth bank, foundation /xây dựng/

nền đường đất

bottom plate, foundation

tấm nền móng

footing of foundation, foundation

nền của móng

 deep foundation, Foundation,Deep /xây dựng/

móng sâu

embankment shoulder, fill, foundation

vai nền đường đắp

 footing, foundation,mat, Foundation,Shallow, shallow footing, shallow foundation

móng nông

establishment, form, foundation, institute

sự thành lập

Trusted Computing Base, basis, foundation

nền tảng tính toán tin cậy

asphalt treated base course, foundation, subbase

lớp móng trên tưới nhựa

designed force for centre of footing, foundation

lực thiết kế đặt tại tâm bệ móng

erection, establish, fabric, found, foundation, put up, set up

việc xây dựng