Việt
quỹ
Quĩ
phòng thu chi
cái ví tiền
hầu bao
két
kho bạc
ngân sách
đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước
quỹ nước
Anh
fund
foundation
budget
Đức
Quastur
Säckel
■ Das Orbitalmodell
■ Mô hình orbital (Mô hình quỹ đạo)
:: Gespannter Draht zur Vermeidung von Bahnabweichungen.
:: Dây phải căng để tránh lệch quỹ đạo.
Unfallkassen.
Quỹ bảo hiểm tai nạn.
Bahnbeschleunigung
Gia tốc quỹ đạo
Masse des Umlaufkörpers in kg Kreisbahnradius
Bán kính của quỹ đạo hình tròn
quỹ, ngân sách; đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước, quỹ nước
Quastur /[kves'tu:r], die; -, -en/
(Hochschulw ) quỹ; phòng thu chi (ở trường đại học);
Säckel /['zskal], der, -s, - (landsch., bes. siidd., österr.)/
(veraltend) cái ví tiền; hầu bao; quỹ; két; kho bạc (Geldbeutel, Kasse);
Quỹ,Quĩ
tiền công quỹ, gây quỹ, ký quỹ, nạp quỹ, ngân quỹ, sung quỹ, thủ quỹ, quỹ đạo.
foundation, fund