Etatsposten /m -s, =/
điều, khoản, mục] ngân sách; Etats
haushaltsmäßig /a/
thuộc về] ngân sách, ngân quĩ, quĩ.
Budget /n -s, -s/
ngân sách, ngân qũi, qũi; [bản] dự toán, dự trù.
Haushalt /m -(e)s,/
1. công việc nội trỢ; den Haushalt besorgen làm công việc nội trỢ; in einem Haushalt arbeiten ngưỏi giúp việc trong nhà; dem Haushalt vórstehen điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ; den Haushalt verabschieden phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.