TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngân sách

ngân sách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ngân quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc nội trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạng mục ngân sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân quỹ Haus halt ar ti kel usw -*■ Haushaltsartikel USW

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng tiền mặt

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quỹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quỹ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ngân sách

budget

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 budget

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cash flow budget

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

ngân sách

Haushalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Budget

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haushaltsmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân sách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Etatsposten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

budgetär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etatposten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auswahl der anzufragenden Firmen, Einholen von Angeboten, Prüfung der Angebote, Kostenrechnung

Chọn lọc các công ty có năng lực, các dự thầu, phân tích các dự thầu chào giá, kiểm toán ngân sách

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Haushalt besorgen

làm công việc nội trỢ;

in einem Haushalt arbeiten

ngưỏi giúp việc trong nhà;

dem Haushalt vórstehen

điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ;

den Haushalt verabschieden

phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

budget

quỹ, ngân sách; đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước, quỹ nước

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cash flow budget

ngân sách, dòng tiền mặt

Tóm tắt những khoản thu chi tiền mặt của một doanh nghiệp trong một thời gian nhất định. Mục tiêu chủ yếu của nó là ước tính những khoản cần vay và khả năng trả nợ của doanh nghiệp sau đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haushaltsmäßig /(Adj.) (selten)/

(thuộc) ngân sách (etatmäßig);

budgetär /[bYd3e'te:r] (Adj.) (Politik, Wutsch.)/

(thuộc) ngân sách;

Etatposten /der/

(điều, khoản, mục) ngân sách; hạng mục ngân sách;

Haushalt /der; -[e]s, -e/

(Wirtsch ) ngân sách; ngân quỹ (Etat) Haus halt ar ti kel usw -*■ Haushaltsartikel USW;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Etatsposten /m -s, =/

điều, khoản, mục] ngân sách; Etats

haushaltsmäßig /a/

thuộc về] ngân sách, ngân quĩ, quĩ.

Budget /n -s, -s/

ngân sách, ngân qũi, qũi; [bản] dự toán, dự trù.

Haushalt /m -(e)s,/

1. công việc nội trỢ; den Haushalt besorgen làm công việc nội trỢ; in einem Haushalt arbeiten ngưỏi giúp việc trong nhà; dem Haushalt vórstehen điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ; den Haushalt verabschieden phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.

Từ điển phân tích kinh tế

budget

ngân sách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 budget

ngân sách

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngân sách

Budget n, Haushalt m; ngân sách nhà nước, ngân sách quốc gia Etat m, Staatshaushalt m; năm ngân sách Haushaltsjahr n ngân vang hellklingend (a), klangvoll (a), tonreich (a); erschallen vi, ertönen vi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

budget

ngân sách