TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc nội trợ

Công việc nội trợ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước sinh hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công việc nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc quản lý chi tiêu trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quản lý kinh tế gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công việc nội trợ

Domestic service

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

household

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

công việc nội trợ

Haushalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauswirtschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausarbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauswirtschäft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Haushalt besorgen

làm công việc nội trỢ;

in einem Haushalt arbeiten

ngưỏi giúp việc trong nhà;

dem Haushalt vórstehen

điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ;

den Haushalt verabschieden

phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hausarbeit /die/

công việc nhà; công việc nội trợ;

Haushalt /der; -[e]s, -e/

việc quản lý chi tiêu trong nhà; công việc nội trợ;

Hauswirtschäft /die/

công việc nội trợ; sự quản lý kinh tế gia đình;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haushalt /m/KTC_NƯỚC/

[EN] household

[VI] công việc nội trợ, nước sinh hoạt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauswirtschaft /f =, -en/

công việc nội trỢ; -

Haushalt /m -(e)s,/

1. công việc nội trỢ; den Haushalt besorgen làm công việc nội trỢ; in einem Haushalt arbeiten ngưỏi giúp việc trong nhà; dem Haushalt vórstehen điều khiển công việc gia đình; 2. ngân sách, ngân quĩ, quĩ; den Haushalt verabschieden phê chuẩn ngân sách, duyệt ngân sách.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Domestic service

Công việc nội trợ