Haushalt /der; -[e]s, -e/
việc quản lý chi tiêu trong nhà;
công việc nội trợ;
Haushalt /der; -[e]s, -e/
gia đình;
những người trong nhà (Familie);
Haushalt /der; -[e]s, -e/
(Wirtsch ) ngân sách;
ngân quỹ (Etat) Haus halt ar ti kel usw -*■ Haushaltsartikel USW;