TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong gia đình

trong gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trong gia tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong vòng thân mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

những người sống trong cùng một ngôi nhà

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

trong gia đình

Household

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trong gia đình

en

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haushalt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umweltschutz ist zunächst die Sache jedes Einzelnen — zu Hause, am Arbeitsplatz in Labor und Betrieb, im Verkehr und in der Freizeit.

Việc bảo vệ môi trường trước hết là công việc của mỗi cá nhân − trong gia đình, ở nơi làm việc trong phòng thí nghiệm và nhà máy, khi tham gia giao thông và lúc nhàn rỗi.

Umweltschutz geht jeden an und ist zunächst die Sache jedes Einzelnen. Jeder kann wirkungsvoll für den Umweltschutz eintreten und durch sein Verhalten zu Hause, als Verkehrsteilnehmer, in der Freizeit und am Arbeitsplatz dazu beitragen, Umweltbelastungen zu vermeiden, zu vermindern und zu beseitigen (Bild 1).

Việc bảo vệ môi trường liên quan đến mọi người và trước hết là công việc của mỗi cá nhân. Mỗi người đều có thể đấu tranh bảo vệ môi trường một cách hiệu quả và góp phần phòng tránh, giảm thiểu và loại trừ bằng thái độ của mình trong gia đình, ở nơi làm việc, trong lúc nhàn rỗi cũng như khi tham gia giao thông (Hình 1).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hộ,những người sống trong cùng một ngôi nhà,trong gia đình

[DE] Haushalt

[EN] Household

[VI] hộ, những người sống trong cùng một ngôi nhà, trong gia đình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en /fa.mille [afa'mij] (veraltend)/

trong gia đình; trong gia tộc;

stille /die; -/

trong gia đình; trong vòng thân mật;