Việt
trong gia đình
trong gia tộc
trong vòng thân mật
hộ
những người sống trong cùng một ngôi nhà
Anh
Household
Đức
en
stille
Haushalt
Umweltschutz ist zunächst die Sache jedes Einzelnen — zu Hause, am Arbeitsplatz in Labor und Betrieb, im Verkehr und in der Freizeit.
Việc bảo vệ môi trường trước hết là công việc của mỗi cá nhân − trong gia đình, ở nơi làm việc trong phòng thí nghiệm và nhà máy, khi tham gia giao thông và lúc nhàn rỗi.
Umweltschutz geht jeden an und ist zunächst die Sache jedes Einzelnen. Jeder kann wirkungsvoll für den Umweltschutz eintreten und durch sein Verhalten zu Hause, als Verkehrsteilnehmer, in der Freizeit und am Arbeitsplatz dazu beitragen, Umweltbelastungen zu vermeiden, zu vermindern und zu beseitigen (Bild 1).
Việc bảo vệ môi trường liên quan đến mọi người và trước hết là công việc của mỗi cá nhân. Mỗi người đều có thể đấu tranh bảo vệ môi trường một cách hiệu quả và góp phần phòng tránh, giảm thiểu và loại trừ bằng thái độ của mình trong gia đình, ở nơi làm việc, trong lúc nhàn rỗi cũng như khi tham gia giao thông (Hình 1).
hộ,những người sống trong cùng một ngôi nhà,trong gia đình
[DE] Haushalt
[EN] Household
[VI] hộ, những người sống trong cùng một ngôi nhà, trong gia đình
en /fa.mille [afa'mij] (veraltend)/
trong gia đình; trong gia tộc;
stille /die; -/
trong gia đình; trong vòng thân mật;