Việt
ngân sách
Ngân sách.
quỹ
đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước
quỹ nước
dự khoản ngân sách
Dự thảo ngân sách
kt. ngân sách
tổng chi phí xây dựng công trình
Kế hoạch kinh doanh
Anh
budget
business plan
Costs
Controls
budget :
Đức
Wirtschaftplan
Haushalt
Kosten
Kontrollen
Pháp
Plan d'affaires
coûts
contrôles
Budget,Costs,Controls /IT-TECH/
[DE] Haushalt, Kosten, Kontrollen
[EN] Budget, Costs, Controls
[FR] budget, coûts, contrôles
budget,business plan
[DE] Wirtschaftplan
[EN] budget, business plan
[FR] Plan d' affaires
[VI] Kế hoạch kinh doanh
ngân sách [TC] - budget account - trương mục ngán sách - budget deficit - khiếm hụt ngân sách - budget estimates - dư trù ngân sách, dự toán ngân sách - budget revenue - thu ngân sách budget surplus - số dư ngân sách - to balance the budget - cãn bằng ngân sách - state budget - ngân sách quốc gia - to introduce, to open the budget - trình bày ngân sách - to pass the budget - biểu quyết ngân sách
Budget
(v) dự khoản ngân sách
quỹ, ngân sách; đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước, quỹ nước
[VI] (n) Ngân sách.
[EN] ~ deficit: Thâm hụt ngân sách; ~ line: Dòng ngân sách; ~ revision: Điều chỉnh ngân sách; ~ surplus: Thặng dư ngân sách.
Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ, BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.
['bʌdʒit]
o ngân sách
Số tiền dự chi cho một công trình một kế hoạch.
n. a spending plan