TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

budget

ngân sách

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Ngân sách.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

quỹ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quỹ nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dự khoản ngân sách

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Dự thảo ngân sách

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

kt. ngân sách

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tổng chi phí xây dựng công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kế hoạch kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

budget

budget

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

business plan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Costs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Controls

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
budget :

budget :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

budget

Wirtschaftplan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Haushalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kosten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

budget

Plan d'affaires

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

budget

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coûts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Budget,Costs,Controls /IT-TECH/

[DE] Haushalt, Kosten, Kontrollen

[EN] Budget, Costs, Controls

[FR] budget, coûts, contrôles

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

budget,business plan

[DE] Wirtschaftplan

[EN] budget, business plan

[FR] Plan d' affaires

[VI] Kế hoạch kinh doanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

budget

tổng chi phí xây dựng công trình

Từ điển pháp luật Anh-Việt

budget :

ngân sách [TC] - budget account - trương mục ngán sách - budget deficit - khiếm hụt ngân sách - budget estimates - dư trù ngân sách, dự toán ngân sách - budget revenue - thu ngân sách budget surplus - số dư ngân sách - to balance the budget - cãn bằng ngân sách - state budget - ngân sách quốc gia - to introduce, to open the budget - trình bày ngân sách - to pass the budget - biểu quyết ngân sách

Từ điển toán học Anh-Việt

budget

kt. ngân sách

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

budget

Dự thảo ngân sách

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Budget

(v) dự khoản ngân sách

Từ điển phân tích kinh tế

budget

ngân sách

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

budget

quỹ, ngân sách; đống.kho heat ~ quỹ nhiệt water ~ kho nước, quỹ nước

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Budget

[VI] (n) Ngân sách.

[EN] ~ deficit: Thâm hụt ngân sách; ~ line: Dòng ngân sách; ~ revision: Điều chỉnh ngân sách; ~ surplus: Thặng dư ngân sách.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Budget

Ngân sách.

Một ngân sách có 3 bộ phận là BỘ PHẬN PHÂN BỔ, BỘ PHẬN PHÂN PHỐI và BỘ PHẬN TỰ ỔN ĐỊNH. Chúng được kết thành một ngân sách vì những lý do về phương diện quản lý. Mỗi bộ phận đòi hỏi có phương pháp quản lý riêng của nó.

Tự điển Dầu Khí

budget

['bʌdʒit]

o   ngân sách

Số tiền dự chi cho một công trình một kế hoạch.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

budget

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

budget

budget

n. a spending plan

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

budget

ngân sách